TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kostengünstig

không tốn kém nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chi phí thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kostengünstig

cost effective

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

kostengünstig

kostengünstig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Methode ist kostengünstig und effektiv, aber zeitaufwendig.

Phương pháp này tương đối rẻ và hiệu quả, nhưng rất mất thời gian.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Kostengünstig bei großen Fertigungszahlen.

:: Giá thành hợp lý khi sản xuất số lượng lớn.

Kostengünstig ist das Kaltbelegungsverfahrens bzgl. des erforderlichen Maschinenparkes.

Phương pháp ghép lớp nguội có giá thành hợp lý căn cứ trên cơ sở trang thiết bị máy móc cần thiết.

Die offene Düse zeigt wenig Verschleiß und ist kostengünstig.

Vòi phun hở ít bị mài mòn và giá thành hợp lý.

Mit Eisengusswerkstoffen lassen sich Bauteile mit komplizierten Formen kostengünstig herstellen.

Các chi tiết có hình dạng phức tạp được chế tạo bằng gang với giá thành hợp lý.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kostengünstig /(Adj.) (Wirtsch.)/

không tốn kém nhiều; có chi phí thấp;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kostengünstig

cost effective