Việt
không tốn kém nhiều
có chi phí thấp
Anh
cost effective
Đức
kostengünstig
Die Methode ist kostengünstig und effektiv, aber zeitaufwendig.
Phương pháp này tương đối rẻ và hiệu quả, nhưng rất mất thời gian.
:: Kostengünstig bei großen Fertigungszahlen.
:: Giá thành hợp lý khi sản xuất số lượng lớn.
Kostengünstig ist das Kaltbelegungsverfahrens bzgl. des erforderlichen Maschinenparkes.
Phương pháp ghép lớp nguội có giá thành hợp lý căn cứ trên cơ sở trang thiết bị máy móc cần thiết.
Die offene Düse zeigt wenig Verschleiß und ist kostengünstig.
Vòi phun hở ít bị mài mòn và giá thành hợp lý.
Mit Eisengusswerkstoffen lassen sich Bauteile mit komplizierten Formen kostengünstig herstellen.
Các chi tiết có hình dạng phức tạp được chế tạo bằng gang với giá thành hợp lý.
kostengünstig /(Adj.) (Wirtsch.)/
không tốn kém nhiều; có chi phí thấp;