Việt
ổm vò.
ốm vờ
giả bệnh để nghỉ
không thể làm việc
mất khả năng lao động
Đức
krankfeiern
krankfeiern /(sw. V.; hat)/
(khẩu ngữ, đùa) ốm vờ; giả bệnh để nghỉ;
(landsch ) không thể làm việc; mất khả năng lao động;
krankfeiern /vi (khẩu ngữ)/