Việt
ốm vờ
giả bệnh để nghỉ
Đức
simulieren
krankfeiern
krankfeiern /(sw. V.; hat)/
(khẩu ngữ, đùa) ốm vờ; giả bệnh để nghỉ;
simulieren vt; người ốm vờ Simulant(in) m(f)