Việt
tinh thể.
Anh
crystalline
Đức
kristallin
kristallinisch
Pháp
cristallin
Der Begriff kristallin deutet immer auf eine strenge Ordnungder Moleküle hin.
Khái niệm kết tinh luôn chỉ rõ một trật tự nghiêm ngặt củacác phân tử.
chloriert, kristallin (isotaktisch)
chlor hóa; tinh thể (isotactic)
kristallin,kristallinisch /a/
thuộc về] tinh thể.
kristallin /INDUSTRY-CHEM/
[DE] kristallin
[EN] crystalline
[FR] cristallin