Việt
bị khó thỏ
bị khó thở
bị hen suyễn
Anh
broken-winded
emphysematous
pursy
short-winded
Đức
kurzatmig
dämpfig
emphysematisch
Pháp
emphysémateux
poussif
dämpfig,emphysematisch,kurzatmig /SCIENCE/
[DE] dämpfig; emphysematisch; kurzatmig
[EN] broken-winded; emphysematous; pursy; short-winded
[FR] emphysémateux; poussif
kurzatmig /[-a:tmiẹ] (Adj.)/
bị khó thở; bị hen suyễn;
kurzatmig /a/
bị khó thỏ; [thuộc] hen, suyễn; kurzatmig werden bị khó thỏ, ngạt thđ, ngột hơi.