Anh
broken-winded
emphysematous
pursy
short-winded
Đức
dämpfig
emphysematisch
kurzatmig
Pháp
poussif
poussive
emphysémateux
Le tabac rend poussif
Thuốc lá dê làm đứt hoi. > Par ext.
Ce fantaisiste devient poussif
Người nghệ sĩ phóng dăng dó trb nên thiếu cảm hứng.
emphysémateux,poussif /SCIENCE/
[DE] dämpfig; emphysematisch; kurzatmig
[EN] broken-winded; emphysematous; pursy; short-winded
[FR] emphysémateux; poussif
poussif,poussive
poussif, ive [pusif, iv] adj. và n. 1. YTHÚ Bị bệnh thở dốc (ngựa). 2. Bóng Thiếu hoi, dễ đứt hoi. Le tabac rend poussif: Thuốc lá dê làm đứt hoi. > Par ext. Thiếu cảm hứng. Ce fantaisiste devient poussif: Người nghệ sĩ phóng dăng dó trb nên thiếu cảm hứng.