Việt
nóc
uổng ùng ực
uông từng ngụm nhỏ
uống từng hớp
das/es
Đức
läppern
läppern /[’leparn] (sw. V.; hat)/
(landsch ) uông từng ngụm nhỏ; uống từng hớp;
das/es;
läppern /vt/
nóc, uổng ùng ực;