Việt
thô bỉ
cục cằn
đểu giả
mát dạy.
mất dạy
Đức
lümmelhaft
lümmelhaft /(Adj.; -er, -este) (abwertend)/
thô bỉ; cục cằn; đểu giả; mất dạy (flegel haft);
lümmelhaft /a/
thô bỉ, cục cằn, đểu giả, mát dạy.