TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lachend

cưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lachend

lachend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Ich bin Samstag abend besetzt«, sagt Einstein unvermittelt, »Aber Mileva und Hans Albert können kommen.« Besso sagt lachend: »Samstag abend um acht.« Es ist ihm ein Rätsel, warum sein Freund überhaupt geheiratet hat.

Tối thứ Bảy mình bận, Einstein đáp ngay. "Nhưng có thể Mileva và Hans Albert sẽ tới. "

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lachend /a/

đang] cưòi; das lachend e Lében đòi sống nỏ hoa.