Việt
vùng
miền
cảnh quan
thuộc ngôn ngữ địa phương
mang âm sắc địa phương
Đức
landschaftlich
landschaftlich /(Adj.)/
(thuộc) vùng; miền; cảnh quan;
thuộc ngôn ngữ địa phương; mang âm sắc địa phương;