TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

langsame welle

sóng chậm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

langsame welle

slow wave

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

low-speed shaft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

langsame welle

langsame Welle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rotorwelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

langsame welle

arbre lent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arbre primaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arbre principal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rotorwelle,langsame Welle /ENERGY,ENG-MECHANICAL/

[DE] Rotorwelle; langsame Welle

[EN] low-speed shaft

[FR] arbre lent; arbre primaire; arbre principal

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

langsame Welle /f/KT_ĐIỆN/

[EN] slow wave

[VI] sóng chậm