Việt
sóng chậm
Anh
slow wave
Đức
langsame Welle
verzögerte Welle
Pháp
onde lente
slow wave /ENG-ELECTRICAL/
[DE] verzögerte Welle
[EN] slow wave
[FR] onde lente
langsame Welle /f/KT_ĐIỆN/
[VI] sóng chậm