Việt
theo chiều dọc
dọc theo 2
bằng chiều dọc
với chiều dọc
sát mạn tàu
dọc mạn tàu
xem längs ỉ
Anh
alongside
Đức
längsseits
langsseits
Pháp
accosté
le long du bord
längsseits /TECH/
[DE] längsseits
[EN] alongside
[FR] accosté; le long du bord
längsseits /adv/
längsseits /adj/VT_THUỶ/
[VI] sát mạn tàu, dọc mạn tàu
längsseits /adv/VT_THUỶ/
[VI] sát mạn tàu, dọc mạn tàu (định vị)
langsseits /(Seemannsspr.) (Prâp. mitGen.)/
theo chiều dọc; dọc theo (con tàu) 2;
langsseits /(Adv.)/
bằng chiều dọc; với chiều dọc;