Việt
dễ hiểu
dễ học
dễ làm.
dễ làm
Đức
leichtfallen
leichtfallen /(Adj.)/
dễ hiểu; dễ học; dễ làm;
leichtfallen /(tách được) vi (s)/
dễ hiểu, dễ học, dễ làm.