Việt
dễ hiểu
dễ làm
dễ học
tính đơn giản
mộc mạc
xuềnh xoàng
hồn nhiên
ngu dại
ngu ngốc
Đức
leichtfallen
Simplizität
v … sich leicht reinigen und pflegen lassen.
Dễ làm sạch và bảo dưỡng.
Hochglanzpolierbar.
Dễ làm bóng loáng.
● Innenrohre gut zu reinigen
Ống trong dễ làm sạch
Gut schweißbar und hochglanzpolierbar.
Tính hàn tốt. Dễ làm bóng loáng.
● Außenraum um das Rohrbündel gut zu reinigen (Herausziehen des Rohrbündels)
Phạm vi bên ngoài của chùm ống dễ làm sạch (chùm ống có thể được lấy ra)
Simplizität /f =/
1. tính đơn giản; 2. [tính] mộc mạc, xuềnh xoàng, hồn nhiên; 3. [tính] dễ hiểu, dễ làm; 4. [tính] ngu dại, ngu ngốc; ngốc nghếch, ngu xuẩn.
leichtfallen /(Adj.)/
dễ hiểu; dễ học; dễ làm;