TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ làm

dễ hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đơn giản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mộc mạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuềnh xoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồn nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngu dại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngu ngốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dễ làm

leichtfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Simplizität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … sich leicht reinigen und pflegen lassen.

Dễ làm sạch và bảo dưỡng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hochglanzpolierbar.

Dễ làm bóng loáng.

● Innenrohre gut zu reinigen

Ống trong dễ làm sạch

Gut schweißbar und hochglanzpolierbar.

Tính hàn tốt. Dễ làm bóng loáng.

● Außenraum um das Rohrbündel gut zu reinigen (Herausziehen des Rohrbündels)

Phạm vi bên ngoài của chùm ống dễ làm sạch (chùm ống có thể được lấy ra)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Simplizität /f =/

1. tính đơn giản; 2. [tính] mộc mạc, xuềnh xoàng, hồn nhiên; 3. [tính] dễ hiểu, dễ làm; 4. [tính] ngu dại, ngu ngốc; ngốc nghếch, ngu xuẩn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leichtfallen /(Adj.)/

dễ hiểu; dễ học; dễ làm;