Việt
đau đón
bệnh
bệnh tật
die - e Form xem Leideform.
ấm đau
khó ở
đau khổ
đau xót
khổ sở
Đức
leidend
leidend /(Adj.)/
ấm đau; khó ở;
đau khổ; đau xót; khổ sở;
leidend /a/
1. [đang] đau đón; dau khổ, đau xót; 2. [bị] bệnh, bệnh tật; 3. (văn phạm) die - e Form xem Leideform.