TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lernfähig

thích ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thích nghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có khả năng học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khả năng học tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lernfähig

adaptive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lernfähig

lernfähig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lernfähig /(Adj.)/

có khả năng học tập;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lernfähig /a/

có khả năng học.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lernfähig /adj/M_TÍNH/

[EN] adaptive

[VI] thích ứng, thích nghi