Việt
kín sáng
không lọt ánh sáng
không xuyên sáng
chắn sáng.
Anh
lightproof
Đức
lichtundurchlässig
lichtundurchlässig /a/
không xuyên sáng, chắn sáng.
lichtundurchlässig /adj/B_BÌ/
[EN] lightproof
[VI] kín sáng, không lọt ánh sáng