TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

logarithmieren

Lấy logarithm

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

lấy lôgarit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính phép tính lôgarit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

logarithmieren

Logarithm

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Đức

logarithmieren

Logarithmieren

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch Logarithmieren der obigen Gleichung mit dem natürlichen Logarithmus ln erhält man für die Zellzahl eine Gerade.

Lấy logarithm của phương trình trên với logarithm tự nhiên (ln) thì sẽ biến đường biễu diễn số lượng tế bào thành một đường thẳng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Logarithmieren

Lấy logarithm

Logarithmieren beider Gleichungsseiten bei ungleicher Basis auf beiden Seiten.

Nếu cơ sở ở hai vế phương trình khác nhau, ta lấy logarithm hai vế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

logarithmieren /(sw. V.; hat) (Math)/

lấy lôgarit;

logarithmieren /(sw. V.; hat) (Math)/

tính phép tính lôgarit;

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Logarithmieren

[EN] Logarithm

[VI] Lấy logarithm (toán học)