Việt
Lấy logarithm
lấy lôgarit
tính phép tính lôgarit
Anh
Logarithm
Đức
Logarithmieren
Durch Logarithmieren der obigen Gleichung mit dem natürlichen Logarithmus ln erhält man für die Zellzahl eine Gerade.
Lấy logarithm của phương trình trên với logarithm tự nhiên (ln) thì sẽ biến đường biễu diễn số lượng tế bào thành một đường thẳng.
Logarithmieren beider Gleichungsseiten bei ungleicher Basis auf beiden Seiten.
Nếu cơ sở ở hai vế phương trình khác nhau, ta lấy logarithm hai vế.
logarithmieren /(sw. V.; hat) (Math)/
lấy lôgarit;
tính phép tính lôgarit;
[EN] Logarithm
[VI] Lấy logarithm (toán học)