Việt
dập tiền
dúc tiền
đúc tiền
Đức
münzen
Er klimpert nervös mit den Münzen in seiner Tasche.
Anh bồn chồn xóc lẻng xẻng mấy đồng tiền kim loại trong túi.
münzen /(sw. V.; hat)/
đúc tiền; dập tiền;
münzen /vt/
dúc tiền, dập tiền,