Việt
dập tiền
đúc tiền
dúc tiền
Đức
münzen
Münzprägung
pragen
pragen /[’pre:gn] (sw. V.; hat)/
dập tiền; đúc tiền;
münzen /(sw. V.; hat)/
đúc tiền; dập tiền;
münzen /vt/
dúc tiền, dập tiền,
Münzprägung /f = , -en/
sự] dập tiền, đúc tiền; Münz