ma /gen.krank (Adj.)/
bị bệnh đau dạ dày;
ma /[’magma], das; -s, Magmen (Geol.)/
mác ma;
ma /kein ['me:kaln] (sw. V.; hat) (abwertend)/
bắt bẻ;
hoạnh họể> kiếm chuyện;
xét nét;
gây sự;
sinh sự;
Ma /ko [’mako], die; -, -s od. der od. das; -[s], -s/
maco;
loại bông được trồng ở Ai Cập;
Ma /ko [’mako], die; -, -s od. der od. das; -[s], -s/
vải dệt từ sợi bông maco;