Việt
mắt thấy được
thô đại
vĩ mô.
có thể thấy được bằng mắt thường
Anh
macroscopic
Đức
makroskopisch
Pháp
macroscopique
makroskopisch /(Adj.)/
có thể thấy được bằng mắt thường;
makroskopisch /a/
mắt thấy được, thô đại, vĩ mô.
makroskopisch /SCIENCE/
[DE] makroskopisch
[EN] macroscopic
[FR] macroscopique
makroskopisch /INDUSTRY-METAL/