TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

makroskopisch

mắt thấy được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩ mô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể thấy được bằng mắt thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

makroskopisch

macroscopic

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

makroskopisch

makroskopisch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

makroskopisch

macroscopique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

makroskopisch /(Adj.)/

có thể thấy được bằng mắt thường;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

makroskopisch /a/

mắt thấy được, thô đại, vĩ mô.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

makroskopisch /SCIENCE/

[DE] makroskopisch

[EN] macroscopic

[FR] macroscopique

makroskopisch /INDUSTRY-METAL/

[DE] makroskopisch

[EN] macroscopic

[FR] macroscopique

Từ điển Polymer Anh-Đức

macroscopic

makroskopisch