Việt
chế độ mẫu hệ.
chế độ mẫu quyền
chế độ mẫu hệ
Đức
matriarchalisch
matriarchalisch /[matriar'xadij] (Adj.)/
(thuộc) chế độ mẫu quyền; chế độ mẫu hệ;
matriarchalisch /a (sử)/
thuộc] chế độ mẫu hệ.