TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chế độ mẫu quyền

Chế độ mẫu quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế độ mẫu hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chế độ mẫu quyền

matriarchy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chế độ mẫu quyền

matriarchalisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Matriarchat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mutter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

matriarchalisch /[matriar'xadij] (Adj.)/

(thuộc) chế độ mẫu quyền; chế độ mẫu hệ;

Matriarchat /[matriar'xart], das; -[e]s, -e/

chế độ mẫu quyền; chế độ mẫu hệ;

Mutter /recht, das (Völkerk.)/

chế độ mẫu hệ; chế độ mẫu quyền;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

matriarchy

Chế độ mẫu quyền