Việt
nhiều màu
đa màu
nhiều mầu.
CÓ nhiều màu
được in nhiều màu
Anh
polychrome
Đức
mehrfarbig
mehrfarbig /(Adj.)/
CÓ nhiều màu; được in nhiều màu;
mehrfarbig /a/
mehrfarbig /adj/IN/
[EN] polychrome
[VI] nhiều màu, đa màu