TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mehrschichtig

có nhiều lớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mehrschichtig

laminated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

multilayered

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mehrschichtig

mehrschichtig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Massen werden meist in 25 kg bis 50 kgPapiersäcken verpackt, wobei diese mehrschichtig z. B. mit PEEinlage ausgeführt sind, umden Inhalt vor Feuchtigkeit zu schützen.

Phôi liệu thường được đóng gói trong baogiấy từ 25 kg đến 50 kg, các bao này được chế tạo nhiều lớp, thí dụ với lớp PE bên trong,để bảo vệ sản phẩm khỏi không khí ẩm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mehrschichtig /adj/CNSX, C_DẺO/

[EN] laminated

[VI] có nhiều lớp

mehrschichtig /adj/TTN_TẠO, (mạng nơron) B_BÌ/

[EN] multilayered

[VI] có nhiều lớp