TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có nhiều lớp

có nhiều lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có nhiều lớp

 multiple-lift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

laminated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

multilayered

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có nhiều lớp

mehrschichtig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Schichtpressstoffen muss die Prüfanordnung (Bild 4) zu den Schichten angegeben werden.

Đối với vật liệu có nhiều lớp ép với nhau thì phải ghi rõ cách bố trí va đập vào chiều nàocủa các lớp ép của mẫu thử (Hình 4).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ebene, mehrschichtige Wand (n Schichten)

Thành/tường phẳng có nhiều lớp (n lớp)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mehrschichtig /adj/CNSX, C_DẺO/

[EN] laminated

[VI] có nhiều lớp

mehrschichtig /adj/TTN_TẠO, (mạng nơron) B_BÌ/

[EN] multilayered

[VI] có nhiều lớp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiple-lift /y học/

có nhiều lớp

 multiple-lift /xây dựng/

có nhiều lớp

 multiple-lift

có nhiều lớp