Việt
có nhiều lớp
Anh
multiple-lift
laminated
multilayered
Đức
mehrschichtig
Bei Schichtpressstoffen muss die Prüfanordnung (Bild 4) zu den Schichten angegeben werden.
Đối với vật liệu có nhiều lớp ép với nhau thì phải ghi rõ cách bố trí va đập vào chiều nàocủa các lớp ép của mẫu thử (Hình 4).
Ebene, mehrschichtige Wand (n Schichten)
Thành/tường phẳng có nhiều lớp (n lớp)
mehrschichtig /adj/CNSX, C_DẺO/
[EN] laminated
[VI] có nhiều lớp
mehrschichtig /adj/TTN_TẠO, (mạng nơron) B_BÌ/
[EN] multilayered
multiple-lift /y học/
multiple-lift /xây dựng/