Việt
pron poss: der ~ của tôi
của mình.
xem Meine.
của tôi
Đức
meinige
pron poss: der meinige [die das die meinige n]
của tôi, của mình.
meinige /[’mainiga], der, die, das; -n, -n (Possessivpron.) (geh. veraltend)/
(người, vật, công việc) của tôi;
pron poss: der meinige [die das die meinige n] của tôi, của mình.
Meinige