euer /I pron poss m (trong thư Éuer) Ị éuịeỳre, n éuer, pl éu(e)re (không có danh tù) m éu(e)rer, feu(e)re, n eu(e)res, pl éu(e)re ist das ~ Buch? sách của anh đây, phải không? mein Haus ist klein das eure groß nhà tôi thì nhỏ, nhà anh thì to/
I pron poss m (trong thư Éuer) Ị éuịeỳre, n éuer, pl éu(e)re (không có danh tù) m éu(e)rer, feu(e)re, n eu(e)res, pl éu(e)re ist das euer Buch? sách của anh đây, phải không? mein Haus ist klein das eure groß nhà tôi thì nhỏ, nhà anh thì to, của anh, của mình; II pron pers (cổ) G của 1.
Deine
sub: der - [die Deine, das -die - n] của anh (chị, mày), của mình; das - tài sản (đồ) của anh (chị, mày); die Deine n những ngUòi thân của anh (chị, mày).
mein /I/
I pron poss m (f meine, n mein, pì meine không có danh tù m meiner, f meine, n meins u meines, pl méine) của tôi, của mình; mein er Ansicht nach theo tôi; II pron pers (cổ) G của ich.
ihr /I pron pers/
I pron pers 1. (G euer, D euch, A euch) các anh, các đồng chí, các chị, các ông, các bà; 2. D của sie 1; II pron poss m (f ihre, n ihr, pl ihre (không có danh từ), m ihrer, fihre, n ihres, pl ihre) 1. của nó, của mình; 2. của họ, của chúng nó.