TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

của mình

của mình

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của anh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sub: der - của anh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pron poss m của tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các anh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các đồng chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các chị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các bà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

D của sie 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của nó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của họ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của chúng nó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

của mình

mein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eigentümlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

euer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Deine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ihr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Automatische Eigenraderkennung.

Tự nhận biết bánh xe của mình

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Hervorragend.

Còn của mình thì sao?"

Er liebt seine Geige.

Anh yêu cây đàn của mình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And yours?”

Còn của mình thì sao?”

He loves his violin.

Anh yêu cây đàn của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mein Bruder

em của tôi

hast du meinen Brief bekommen?

anh đã nhận được thư của tôi chưa?

mein Englisch ist nicht sehr gut

tiếng Anh của tôi không được tốt lắm

meine Damen und Herren!

thưa quý bà và quý ông!

ist das deine Brille oder meine?

đó là cái kính của anh hay của tôi?

was mein ist, ist auch dein

những gì của anh cũng là của em

Mein und Dein verwechseln/nicht unterschei den können (verhüll.)

thói hay cầm nhầm đồ vật của người khác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eu(e)res, pl éu(e)re ist das euer Buch?

sách của anh đây, phải không?

der - [die Deine, das -die -

n] của anh (chị, mày), của mình;

die Deine n

những ngUòi thân của anh (chị, mày).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mein /[main] (Possessivpron.)/

của tôi; của mình;

em của tôi : mein Bruder anh đã nhận được thư của tôi chưa? : hast du meinen Brief bekommen? tiếng Anh của tôi không được tốt lắm : mein Englisch ist nicht sehr gut thưa quý bà và quý ông! : meine Damen und Herren! đó là cái kính của anh hay của tôi? : ist das deine Brille oder meine? những gì của anh cũng là của em : was mein ist, ist auch dein thói hay cầm nhầm đồ vật của người khác. : Mein und Dein verwechseln/nicht unterschei den können (verhüll.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

euer /I pron poss m (trong thư Éuer) Ị éuịeỳre, n éuer, pl éu(e)re (không có danh tù) m éu(e)rer, feu(e)re, n eu(e)res, pl éu(e)re ist das ~ Buch? sách của anh đây, phải không? mein Haus ist klein das eure groß nhà tôi thì nhỏ, nhà anh thì to/

I pron poss m (trong thư Éuer) Ị éuịeỳre, n éuer, pl éu(e)re (không có danh tù) m éu(e)rer, feu(e)re, n eu(e)res, pl éu(e)re ist das euer Buch? sách của anh đây, phải không? mein Haus ist klein das eure groß nhà tôi thì nhỏ, nhà anh thì to, của anh, của mình; II pron pers (cổ) G của 1.

Deine

sub: der - [die Deine, das -die - n] của anh (chị, mày), của mình; das - tài sản (đồ) của anh (chị, mày); die Deine n những ngUòi thân của anh (chị, mày).

mein /I/

I pron poss m (f meine, n mein, pì meine không có danh tù m meiner, f meine, n meins u meines, pl méine) của tôi, của mình; mein er Ansicht nach theo tôi; II pron pers (cổ) G của ich.

ihr /I pron pers/

I pron pers 1. (G euer, D euch, A euch) các anh, các đồng chí, các chị, các ông, các bà; 2. D của sie 1; II pron poss m (f ihre, n ihr, pl ihre (không có danh từ), m ihrer, fihre, n ihres, pl ihre) 1. của nó, của mình; 2. của họ, của chúng nó.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

của mình

eigentümlich (a), tài sản của mình eigentümliches Vermögen n