Việt
pron poss m của tôi
của mình
Đức
mein
mein /I/
I pron poss m (f meine, n mein, pì meine không có danh tù m meiner, f meine, n meins u meines, pl méine) của tôi, của mình; mein er Ansicht nach theo tôi; II pron pers (cổ) G của ich.