mein /[main] (Possessivpron.)/
của tôi;
của mình;
mein Bruder : em của tôi hast du meinen Brief bekommen? : anh đã nhận được thư của tôi chưa? mein Englisch ist nicht sehr gut : tiếng Anh của tôi không được tốt lắm meine Damen und Herren! : thưa quý bà và quý ông! ist das deine Brille oder meine? : đó là cái kính của anh hay của tôi? was mein ist, ist auch dein : những gì của anh cũng là của em Mein und Dein verwechseln/nicht unterschei den können (verhüll.) : thói hay cầm nhầm đồ vật của người khác.
mein /[main] (Possessivpron.)/
(subst ) (geh ) đồ vật của tôi;
người (thân, nhân viên) của tôi;
sein Stuhl Stand unmittelbar neben dem meinen : chiếc ghế của ông ấy đặt sát ghế tôi die Meine/(auch : ) die meine: vợ tôi das Meine/(auch : ) das meine: tài sản của tôi die Meinen/(auch : ) die meinen: gia đỉnh của tôi, người thân của tôi ích habe das Meine/(auch : ) das meine getan: tôi đã làm bổn phận của mình.
mein /(dichter, veraltet)/
tôi (meiner);
vergiss mein nicht! : xin đừng quên tôi!