TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mer

đơn phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mer

mer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monomeric unit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mer

Mer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

mer

mer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

motif monomere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie dienen dazu, den Arbeitneh­ mer in die korrekte Durchführung seiner Arbeit ein­ zuweisen und ihn auf die damit verbundenen Gefah­ ren und Sicherheitsrisiken hinzuweisen.

Mục đích của việc chỉ dẫn là hướng dẫn cho người lao động làm việc đúng cách và cung cấp thông tin về những nguy hiểm và rủi ro có thể xảy ra.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Massenverhältnis (Quotient aus mER und mR), ohne Einheit

Tỷ lệ khối lượng (tỷ số của mER và mR), không có đơn vị

Existiert ein direkter Pfeil zwischen zwei Größen im Bild, so können diese mit einer der unten aufgeführten Formeln unmittelbar ineinander umgerechnet werden (Nummer am Pfeil = Num- mer der anzuwendenden Formel).

Nếu hai đại lượng trong hình có một mũi tên liên kết thì chúng có thể được tính chuyển đổi với nhau bằng một trong những công thức dưới đây (Số của mũi tên = số của công thức sử dụng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mer /(Adj.) (Chemie)/

đơn phân;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mer /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Mer

[EN] mer; monomeric unit

[FR] mer; motif monomere