Việt
từ tâm
nhân từ
nhãn hậu
tù thiên
khoan dung
nhân tử.
Đức
mildtatig
mildtätig
mildtätig /a/
tù thiên, khoan dung, nhân tử.
mildtatig /(Adj.) (geh.)/
từ tâm; nhân từ; nhãn hậu;