Việt
điệu bộ
bắt chưđc
nét mặt.
điệu mặt
bằng điệu bộ
bằng nét mặt
Đức
mimisch
mimisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) điệu mặt; điệu bộ;
bằng điệu bộ; bằng nét mặt;
mimisch /a/
bắt chưđc, điệu bộ, nét mặt.