Việt
điệu mặt
điệu bộ
sự biểu lộ qua nét mặt
đóng tuồng câm
biểu cảm bằng điệu mặt.
Đức
Mimik
mimisch
Mienenspiel
Mimik /f =/
1. điệu mặt; 2. [thuật, tài] đóng tuồng câm, biểu cảm bằng điệu mặt.
Mimik /['mi.mik], die; -/
điệu mặt; điệu bộ;
mimisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) điệu mặt; điệu bộ;
Mienenspiel /das/
điệu mặt; sự biểu lộ (tình cảm, cảm xúc ) qua nét mặt;