Việt
s
mặt
đóng tuồng câm
biểu cảm bằng nét mặt.
điệu mặt
biểu cảm bằng điệu mặt.
Đức
Mienenspiel
Mimik
Mienenspiel /n -(e/
1. [điệu] mặt; 2. [thuật, tài] đóng tuồng câm, biểu cảm bằng nét mặt.
Mimik /f =/
1. điệu mặt; 2. [thuật, tài] đóng tuồng câm, biểu cảm bằng điệu mặt.