TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mimik

điệu mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nét mặt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

đóng tuồng câm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu cảm bằng điệu mặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điệu bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghệ thuật điệu bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mimik

facial expression

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

mimik

Mimik

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mimik /['mi.mik], die; -/

điệu mặt; điệu bộ;

Mimik /['mi.mik], die; -/

nghệ thuật điệu bộ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mimik /f =/

1. điệu mặt; 2. [thuật, tài] đóng tuồng câm, biểu cảm bằng điệu mặt.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Mimik

[EN] facial expression

[VI] Nét mặt