TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mißbrauchen

lạm dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brauchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếp dâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
missbrauchen

lợi dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng quá nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãm hiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưỡng dâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mißbrauchen

mißbrauchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. für od. zu etw. missbrauchen

lợi dụng ai để làm điều gì

sein Amt missbrauchen

lại dụng chức vụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

missbrauchen /(sw. V.; missbrauchte, hat missbraucht)/

lợi dụng;

jmdn. für od. zu etw. missbrauchen : lợi dụng ai để làm điều gì sein Amt missbrauchen : lại dụng chức vụ.

missbrauchen /(sw. V.; missbrauchte, hat missbraucht)/

lạm dụng; dùng quá nhiều;

missbrauchen /(sw. V.; missbrauchte, hat missbraucht)/

(geh ) hãm hiếp; cưỡng dâm (verge waltigen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mißbrauchen /(miß/

(mißbrauchen) (impf mißbrauchte, mißbrauchte, part II mißbraucht, gemißbraucht, inf CÓ zu zu mißbrauchen, zu mißbrauchen) 1. lạm dụng; 2. hiếp dâm.