TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cưỡng dâm

cưỡng dâm

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếp dâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỡng hiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãm hiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cương búc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỡng bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỡng chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãm hiếp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cưỡng dâm

missbrauchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergewaltigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

notzüchtigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vergewaltigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vergewaltigung /í =, -en/

1. [sự] cương búc, bắt buộc, cưỡng bách, ép buộc, cưỡng chế; 2. [sự] hiếp dâm, cưỡng dâm, cưỡng hiếp, hãm hiếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

missbrauchen /(sw. V.; missbrauchte, hat missbraucht)/

(geh ) hãm hiếp; cưỡng dâm (verge waltigen);

vergewaltigen /(sw. V.; hat)/

cưỡng dâm; hiếp dâm; hãm hiếp;

notzüchtigen /(sw. V.; notzüchtigte, hat genotzüchtigt, zu notzüchtigen) (Rechtsspr.)/

cưỡng hiếp; cưỡng dâm; hiếp dâm;

Từ điển tiếng việt

cưỡng dâm

- đgt. Cưỡng ép người phụ nữ phải cho thoả mãn tình dục: tội cưỡng dâm.