Việt
cương búc
cương bách
bắt buộc
búc hiép
ép buộc
cưỡng chế
hiếp dâm
hãm hiép
hiép.
cưỡng bách
cưỡng dâm
cưỡng hiếp
hãm hiếp.
Đức
vergewaltigen
Vergewaltigung
vergewaltigen /vt/
1. cương búc, cương bách, bắt buộc, búc hiép, ép buộc, cưỡng chế, hiếp dâm, hãm hiép, hiép.
Vergewaltigung /í =, -en/
1. [sự] cương búc, bắt buộc, cưỡng bách, ép buộc, cưỡng chế; 2. [sự] hiếp dâm, cưỡng dâm, cưỡng hiếp, hãm hiếp.