notzüchtigen /(không tách)/
cưỡng hiếp, cưông dâm, hiếp dâm.
Stuprum /n -s, -pra/
sự] hiếp dâm, cưởng dâm, cưỡng hiếp, hãm hiếp, hiếp.
Vergewaltigung /í =, -en/
1. [sự] cương búc, bắt buộc, cưỡng bách, ép buộc, cưỡng chế; 2. [sự] hiếp dâm, cưỡng dâm, cưỡng hiếp, hãm hiếp.