TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mittelgut

tinh quặng tạp đã gia công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sản phẩm trung gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chất lượng trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mittelgut

middlings

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

finished middlings

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mittelgut

Mittelgut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

mittelgut

mixtes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mittelgut /(Adj.) (ugs.)/

có chất lượng trung bình;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mittelgut /n -(e)s, -guter/

sản phẩm trung gian; chất lượng trung gian; Mittel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mittelgut /nt/THAN/

[EN] finished middlings

[VI] tinh quặng tạp đã gia công

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mittelgut /ENERGY-MINING/

[DE] Mittelgut (= Kohle)

[EN] middlings

[FR] mixtes

Mittelgut /ENERGY-MINING,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Mittelgut

[EN] middlings

[FR] mixtes