TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mn

khối lượng hạt nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối lượng nơtron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mángan măng gan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mn

MN

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mn

MN

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: C35: Vergütungsstahl (unlegiert, Mn-Gehalt unter 1 %) mit 0,35 % Kohlenstoff

:: C35: Thép cải thiện (carbon - không hợp kim, hàm lượng Mn ít hơn 1%) với 0,35% carbon

z. B. 44SMn28: Automatenstahl mit 0,44 % C, 0,28 % S, enthält Mn

Thí dụ mác thép 44SMn28: thép tự động có 0,44 %carbon (C), 0,28% lưu huỳnh (S) và có chứa mangan (Mn).

Oberflächenenergie und Oberflächenspannung werden in mN/m (Millinewton pro Meter) gemessen.

Năng lượng bề mặt và sức căng bề mặt được đo bằng mN/m (miliNewton trên mét).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unlegierte Stähle mit einem mittleren Mn-Gehalt < 1 %

Thép thông thường với hàm lượng Mn < 1%

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unlegierte Stähle mit einem mittleren Mn-Gehalt von w (Mn) < 1 %

Thép không hợp kim với thành phần mangan trung bình w (Mn) < 1 %

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mn

Mángan (hóa) măng gan.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

MN /v_tắt (Kernmasse)/CNH_NHÂN/

[EN] MN (nuclear mass)

[VI] khối lượng hạt nhân

mn /v_tắt (Neutronenmasse)/CNH_NHÂN, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] mn (neutron mass)

[VI] khối lượng nơtron