Việt
kỹ thuật gợi nhớ
giúp dễ nhớ
thuật nhớ
Anh
mnemonic
Đức
mnemotechnisch
Pháp
mnémonique
mnemotechnisch /(Adj.) (Fachspr.)/
(thuộc) thuật (ghi) nhớ;
mnemotechnisch /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] mnemotechnisch
[EN] mnemonic
[FR] mnémonique
mnemotechnisch /adj/M_TÍNH, TTN_TẠO/
[EN] mnemonic (có)
[VI] (có) kỹ thuật gợi nhớ, giúp dễ nhớ