Việt
bị biến điệu
Anh
modulated
Đức
moduliert
Pháp
modulé
Bei Druckabbau wird die Druckluft moduliert ins Freie abgelassen, bis keine Blockiergefahr mehr besteht.
Khi giảm áp suất, khí nén được điều biến thoát ra ngoài cho đến khi không còn nguy cơ bó cứng nữa.
Neigt ein Rad beim Anfahren zum Durchdrehen, so wird es über das Steuergerät moduliert abgebremst.
Khi một bánh xe lúc khởi chạy có xu hướng quay trượt, thì nó được bộ điều khiển hãm điều biến.
Es ist ein Gerät, das die zu übertragenden digitalen Signale eines Computers in analoge Signale umwandelt (moduliert).
Thiết bị này điều biến những tín hiệu số (digital) cần truyền đi của máy tính thành những tín hiệu tương tự (analog).
moduliert /IT-TECH,TECH,INDUSTRY/
[DE] moduliert
[EN] modulated
[FR] modulé
[VI] (vật lí)bị biến điệu