TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị biến điệu

bị biến điệu

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bị biến điệu

modulated

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 modulated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bị biến điệu

moduliert

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

bị biến điệu

modulé

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

modulated

bị biến điệu

 modulated /toán & tin/

bị biến điệu

 modulated /toán & tin/

bị biến điệu

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

modulated

[DE] moduliert

[VI] (vật lí)bị biến điệu

[FR] modulé