Việt
đơn ổn
một trạng thái ổn định
Anh
monostable
Đức
monostabil
Relais
Pháp
univibrateur
Relais,monostabil
[EN] relay, mono-stable
[VI] Rơ le, ổn đơn
[EN] Relay, mono stable
[VI] Role, đon ổn
monostabil /adj/M_TÍNH, Đ_TỬ/
[EN] monostable
[VI] đơn ổn, một trạng thái ổn định
monostabil /IT-TECH,SCIENCE/
[DE] monostabil
[FR] monostable; univibrateur
monostabil /IT-TECH/
[FR] monostable