Việt
đơn ổn
một trạng thái ổn định
Anh
monostable
Đức
monostabil
Mithilfe der Differenzialrechnung und der Annahme, dass sich die Konzentration des Enzym- Substrat-Komplexes über den betrachteten Reaktionszeitraum nicht ändert, d. h. ein Fließgleichgewicht besteht, können die drei Geschwindigkeitskonstanten zur Michaelis-Menten-Konstante KM zusammengefasst werden.
Với sự hỗ trợ của phép tính vi phân và giả định rằng nồng độ của phức hợp enzyme-chất nền trong giai đoạn quan sát phản ứng không thay đổi, nghĩa là đang ở một trạng thái ổn định, thì ba hằng số tốc độ được gom lại thành hằng số Michaelis-Menten KM.
monostabil /adj/M_TÍNH, Đ_TỬ/
[EN] monostable
[VI] đơn ổn, một trạng thái ổn định