TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một trạng thái ổn định

đơn ổn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một trạng thái ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

một trạng thái ổn định

monostable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

một trạng thái ổn định

monostabil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mithilfe der Differenzialrechnung und der Annahme, dass sich die Konzentration des Enzym- Substrat-Komplexes über den betrachteten Reaktionszeitraum nicht ändert, d. h. ein Fließgleichgewicht besteht, können die drei Geschwindigkeitskonstanten zur Michaelis-Menten-Konstante KM zusammengefasst werden.

Với sự hỗ trợ của phép tính vi phân và giả định rằng nồng độ của phức hợp enzyme-chất nền trong giai đoạn quan sát phản ứng không thay đổi, nghĩa là đang ở một trạng thái ổn định, thì ba hằng số tốc độ được gom lại thành hằng số Michaelis-Menten KM.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

monostabil /adj/M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] monostable

[VI] đơn ổn, một trạng thái ổn định