Việt
hình thái học
tử pháp
ngữ thái học
hình thể học
Anh
morphological
Đức
morphologisch
Pháp
morphologique
morphologisch /(Adj.)/
(thuộc) hình thái học; hình thể học;
morphologisch /ENG-ELECTRICAL/
[DE] morphologisch
[EN] morphological
[FR] morphologique
morphologisch /a/
thuộc] hình thái học, tử pháp, ngữ thái học; ngữ thể học, ngôn ngữ hình thái học.