TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

morphologisch

hình thái học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tử pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngữ thái học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thể học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

morphologisch

morphological

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

morphologisch

morphologisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

morphologisch

morphologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

morphologisch /(Adj.)/

(thuộc) hình thái học; hình thể học;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

morphologisch /ENG-ELECTRICAL/

[DE] morphologisch

[EN] morphological

[FR] morphologique

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

morphologisch /a/

thuộc] hình thái học, tử pháp, ngữ thái học; ngữ thể học, ngôn ngữ hình thái học.